Lưới lan che nắng là sản phẩm chuyên dụng được thiết kế để giảm ánh nắng gắt, bảo vệ cây trồng, vật nuôi và không gian sinh hoạt khỏi tác hại của tia UV. Với chất liệu nhựa PE bền chắc, lưới có khả năng chống chịu thời tiết tốt, độ bền cao, dễ lắp đặt và sử dụng linh hoạt cho nhiều mục đích như nhà vườn, sân thượng, nhà xe hay khu vực công cộng. Tùy vào nhu cầu, lưới có nhiều loại độ che phủ từ 50% đến 90%, đáp ứng tối ưu cho từng điều kiện sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả che chắn.

Contents
- 1 1)Lưới lan che nắng là gì?
- 2 2)Có mấy loại lưới lan che nắng trên thị trường
- 3 3)Lưới lan che nắng Thái Lan có mấy loại?
- 4 4)Báo giá lưới lan che nắng Thái Lan, Việt khổ 2m, 3m, 4m mới nhất
- 5 5)Công dụng nổi bật của lưới lan che nắng
- 6 6)Ứng dụng của lưới lan che nắng ngoài trời
- 7 7)Cách lựa chọn lưới lan che nắng ngoài trời phù hợp
- 8 8)Địa chỉ cung cấp phân phối lưới lan che nắng ngoài trời giá rẻ uy tín Hà Nội, TPHCM, toàn quốc – Thế Giới Bạt Dù
1)Lưới lan che nắng là gì?
Lưới lan che nắng (hay còn gọi là: lưới che nắng, lưới cắt nắng) là một loại vật liệu chuyên dụng được sản xuất từ các sợi nhựa tổng hợp HDPE nguyên sinh cao cấp, dệt theo cấu trúc đặc biệt để tạo ra các mắt lưới. Chức năng chính của nó là điều chỉnh cường độ ánh sáng mặt trời, giảm nhiệt độ, và bảo vệ cây trồng (đặc biệt là hoa lan), vật nuôi, hay các không gian sống và làm việc khỏi tác động trực tiếp của ánh nắng gay gắt, tia UV và các yếu tố thời tiết bất lợi khác.
Lưới lan che nắng không chỉ là giải pháp che chắn mà còn góp phần tạo ra môi trường sống và phát triển tối ưu, mát mẻ, thoáng đãng, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất trong nông nghiệp và mang lại sự thoải mái cho các không gian ngoài trời.
– Thông số kỹ thuật của lưới lan che nắng:
Khi lựa chọn lưới lan che nắng, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là cực kỳ quan trọng để đảm bảo bạn chọn được loại lưới phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
a)Độ che phủ (Độ cắt nắng)
Đây là thông số quan trọng nhất, thể hiện tỷ lệ phần trăm ánh sáng mặt trời bị lưới hấp thụ hoặc phản xạ. Độ che phủ càng cao, lượng ánh sáng xuyên qua lưới càng ít.
+ Phổ biến: 50%, 60%, 70%, 80%, 90%.
+ Ứng dụng:
- 50 – 60%: Thường dùng cho các loại cây ưa sáng vừa, rau ăn lá, hoặc khu vực cần giảm bớt nắng nhưng vẫn giữ độ sáng cao.
- 70 – 80%: Lý tưởng cho hoa lan, cây cảnh, vườn ươm, hoặc các khu vực cần bóng mát đáng kể như sân thượng, bãi đỗ xe.
- 90% trở lên: Dành cho các loại cây cực kỳ ưa bóng, hoặc những nơi cần che chắn tối đa ánh nắng như khu vực sinh hoạt ngoài trời cần mát mẻ tuyệt đối.
b)Chất liệu
- HDPE nguyên sinh: Đây là chất liệu phổ biến và tốt nhất. HDPE nguyên sinh có độ bền cao, dẻo dai, chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt (nắng, mưa, gió), không bị ăn mòn bởi hóa chất và đặc biệt là thân thiện với môi trường.
- Chất chống tia UV: Lưới chất lượng cao luôn được pha thêm chất chống tia UV trong quá trình sản xuất. Điều này giúp lưới không bị giòn, lão hóa và mục nát dưới tác động của ánh nắng mặt trời, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
c)Kiểu dệt (Cấu trúc lưới)
Có hai kiểu dệt chính:
- Dệt kim (Lockstitch/Raschel knit): Đây là kiểu dệt phổ biến nhất, tạo ra các mắt lưới chắc chắn, khó bị tuột chỉ khi cắt hoặc rách. Lưới dệt kim thường có độ bền cao, chịu lực tốt và ổn định về kích thước.
- Dệt sợi dẹt (Flat yarn): Tạo ra bề mặt lưới phẳng hơn, thường có độ che phủ cao hơn ở cùng mật độ sợi.
d)Khổ lưới (Chiều rộng)
- Kích thước phổ biến: 2m, 3m, 4m. Một số loại có thể có khổ lớn hơn như 5m, 6m.
- Độ dài cuộn: Thường là 50m hoặc 100m.
- Việc lựa chọn khổ lưới phù hợp giúp tối ưu hóa việc lắp đặt và giảm lãng phí vật liệu.
e)Màu sắc
+ Phổ biến: Xanh (xanh đậm, xanh ngọc), Đen.
+ Lựa chọn:
- Màu đen: Thường cho độ che phủ tốt và hấp thụ nhiệt nhiều hơn một chút, phù hợp với nơi cần độ mát cao.
- Màu xanh: Tạo cảm giác dễ chịu, tự nhiên hơn, và có thể phản xạ bớt nhiệt hơn màu đen một chút.
f)Trọng lượng/Định lượng (g/m²)
- Đây là chỉ số thể hiện độ dày và mật độ của lưới. Trọng lượng càng cao thì lưới càng dày, bền chắc và thường có độ che phủ cao hơn.
- Phổ biến: Từ 60 g/m² đến 180 g/m².
g)Xuất xứ
- Thái Lan: Nổi tiếng với lưới che nắng chất lượng cao, độ bền tốt.
- Hàn Quốc/Đài Loan: Cũng cung cấp các sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã.
- Việt Nam: Các sản phẩm trong nước ngày càng được cải thiện về chất lượng và giá cả cạnh tranh.


2)Có mấy loại lưới lan che nắng trên thị trường
Trên thị trường hiện nay có nhiều cách để phân loại lưới lan che nắng, nhưng phổ biến nhất là dựa vào các tiêu chí sau:
a)Phân loại lưới lan theo Độ che phủ (Độ cắt nắng)
Đây là cách phân loại quan trọng nhất, trực tiếp ảnh hưởng đến lượng ánh sáng đi qua lưới. Độ che phủ được tính bằng phần trăm (%).
- Lưới che nắng 30% – 40%: Che nắng nhẹ, phù hợp cho cây ưa sáng, rau ăn lá, hoặc khu vực chỉ cần giảm bớt chói chang.
- Lưới che nắng 50% – 60%: Phổ biến nhất, thích hợp cho đa số các loại hoa lan, cây cảnh, vườn ươm, hoặc các khu vực sinh hoạt ngoài trời cần ánh sáng vừa phải.
- Lưới che nắng 70% – 80%: Dùng cho các loại lan ưa bóng râm nhiều, cây non, vườn ươm chuyên biệt, hoặc các khu vực cần bóng mát tối đa như ao nuôi trồng thủy sản, bãi đỗ xe.
- Lưới che nắng 90% trở lên: Dành cho các loại cây cực kỳ ưa bóng như nấm, hoặc các không gian cần che chắn gần như hoàn toàn ánh sáng mặt trời.

b)Phân loại lưới lan theo Kiểu dệt sợi
Kiểu dệt ảnh hưởng đến cấu trúc, độ bền và khả năng thoát nước của lưới.
– Lưới sợi dẹt (Lưới dệt thoi):
- Đặc điểm: Được cấu tạo từ các sợi nhựa HDPE cán dẹt mỏng, liên kết với nhau bằng sợi chỉ cước hoặc sợi nhựa khác. Bề mặt lưới phẳng.
- Ưu điểm: Nhẹ, độ che phủ tốt, thoát nước nhanh, giá thành thường rẻ hơn.
- Nhược điểm: Độ bền có thể không bằng lưới dệt kim nếu cùng chất liệu.
- Phổ biến: Lưới Thái Lan thường là sợi dẹt.
– Lưới sợi tròn (Lưới dệt kim sợi mono):
- Đặc điểm: Được tạo ra từ các sợi cước tròn liên kết chặt chẽ với nhau, không phân biệt sợi lưới và sợi chỉ.
- Ưu điểm: Độ thoáng khí tốt, tính đàn hồi cao, chịu được sức nặng và lực căng tốt hơn, độ bền cao. Ít bị tuột mắt khi cắt.
- Phổ biến: Lưới Đài Loan thường là sợi tròn.
– Lưới dệt kim (Lưới dệt kim sợi dệt/kim):
- Đặc điểm: Được sản xuất bằng công nghệ dệt kim tiên tiến từ nhiều lớp chỉ nhựa đan chặt chẽ vào nhau. Sợi có thể là dẹt hoặc tròn.
- Ưu điểm: Sợi vải bền bỉ, dẻo dai, chịu được mưa nắng tốt, độ bền cao, tính thẩm mỹ đẹp.
- Phổ biến: Một số loại lưới chất lượng cao của Đài Loan, Hàn Quốc hoặc sản xuất trong nước theo công nghệ dệt kim.


c)Phân loại lưới lan theo Xuất xứ
Các loại lưới từ các quốc gia khác nhau thường có đặc điểm, chất lượng và giá cả khác nhau.
- Lưới che nắng Thái Lan: Phổ biến tại Việt Nam, thường là lưới sợi dẹt, có độ che phủ đa dạng (50-70%), giá thành phải chăng, độ bền khá tốt.
- Lưới che nắng Đài Loan: Được đánh giá cao về chất lượng, thường là lưới sợi tròn hoặc dệt kim, có độ bền cao (5-8 năm), khả năng chống tia UV tốt, giá thành cao hơn.
- Lưới che nắng Hàn Quốc: Tương tự Đài Loan, thường là loại dệt kim cao cấp, độ bền và chất lượng tốt, giá thành thường cao nhất.
- Lưới che nắng Việt Nam: Được sản xuất trong nước với công nghệ tiên tiến, chất lượng ngày càng được cải thiện, giá cả cạnh tranh.
- Ngoài ra, lưới lan che nắng còn có thể được phân loại theo màu sắc (xanh, đen, bạc…) hoặc kích thước khổ lưới (2m, 3m, 4m…).


3)Lưới lan che nắng Thái Lan có mấy loại?
Lưới lan che nắng Thái Lan rất phổ biến trên thị trường Việt Nam và được ưa chuộng bởi chất lượng tốt và giá cả phải chăng. Khi nói về “mấy loại” lưới Thái Lan, chúng ta có thể phân loại dựa trên các tiêu chí chính sau:
a)Phân loại theo Độ che phủ (Độ cắt nắng)
Đây là cách phân loại phổ biến và quan trọng nhất đối với lưới Thái Lan, tương tự như các loại lưới che nắng khác.
- Lưới Thái Lan 50%: Giảm 50% cường độ ánh sáng, cho phép 50% ánh sáng đi qua. Phù hợp cho cây ưa sáng vừa, rau ăn lá, hoặc những khu vực cần ánh sáng tự nhiên nhưng vẫn có bóng mát.
- Lưới Thái Lan 60%: Giảm 60% cường độ ánh sáng. Rất phổ biến cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là hoa lan, cây cảnh.
- Lưới Thái Lan 70%: Giảm 70% cường độ ánh sáng. Thích hợp cho các loại lan ưa bóng, vườn ươm, hoặc các khu vực cần bóng mát đáng kể như sân vườn, bãi giữ xe.
- Lưới Thái Lan 80%: Ít phổ biến hơn nhưng vẫn có, dùng cho cây cần bóng râm nhiều hơn hoặc khu vực cần che chắn tối đa.
- Lưới Thái Lan 90%: Có loại dệt kim Thái Lan với độ che phủ 90% dành cho nhu cầu che chắn cực cao.

b)Phân loại theo Kiểu dệt sợi
Mặc dù lưới Thái Lan thường được biết đến với đặc điểm chung, nhưng cũng có sự khác biệt nhỏ về kiểu dệt:
- Lưới sợi dẹt (Dệt phẳng): Đây là loại phổ biến nhất của lưới Thái Lan. Sợi lưới được cán dẹt, dệt thành các bản to với mật độ đồng đều. Loại này nhẹ, thoát nước nhanh, và có độ bền khá tốt (thường 3-5 năm, một số loại cao cấp có thể lên đến 7 năm).
- Lưới dệt kim (Đôi khi được gọi là lưới dệt kim công nghệ Thái Lan): Một số nhà sản xuất Thái Lan hoặc các nhà máy tại Việt Nam sản xuất theo công nghệ Thái Lan cũng có dòng lưới dệt kim. Lưới dệt kim thường có cấu trúc chắc chắn hơn, ít bị tuột mắt khi cắt và có độ bền cao hơn. Có cả loại dệt kim sợi dẹt và dệt kim sợi tròn (mono) với thương hiệu Thái Lan, tuy nhiên lưới sợi dẹt vẫn là đặc trưng nổi bật của lưới Thái.

c)Phân loại theo Màu sắc
- Lưới màu xanh: Thường là xanh lá cây hoặc xanh đen. Phổ biến và tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
- Lưới màu đen: Cũng rất phổ biến, có khả năng hấp thụ nhiệt tốt hơn một chút và tạo bóng mát đậm.
- Lưới màu đen viền xanh: Sự kết hợp giữa hai màu sắc, vừa có ưu điểm của màu đen, vừa có điểm nhấn của màu xanh.
- Lưới đa sắc (ngũ sắc): Một số loại lưới dệt kim cao cấp có thể có nhiều màu sắc kết hợp, tăng tính thẩm mỹ.



4)Báo giá lưới lan che nắng Thái Lan, Việt khổ 2m, 3m, 4m mới nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết các loại lưới lan che nắng được ưa chuộng nhất tại Thế Giới Bạt Dù. Mức giá này được cập nhật thường xuyên để đảm bảo cạnh tranh và phù hợp với thị trường, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn sản phẩm ưng ý nhất cho nhu cầu của mình.
Thế Giới Dù Che
Là đơn vị chuyên cung cấp, sản xuất, lắp đặt, may bạt vải dù các loại: Dù Che Sự Kiện, Dù Che Nắng Sân Trường, Ô Dù Che Nắng Ngoài Trời…Dù che được gia công may ép tại kho xưởng với đầy đủ các mẫu loại, thiết kế, màu sắc, hình dạng. dù tròn, dù vuông, Elip, cánh dơi, lệch tâm, đứng tâm…chất lượng bền đẹp, đáp ứng nhu cầu của khách hàng toàn quốc.