Túi biogas HDPE là lựa chọn tối ưu cho việc sản xuất năng lượng sạch tại gia đình hoặc trang trại. Với chất liệu HDPE siêu bền, túi có khả năng chống thấm tuyệt đối, chịu được hóa chất và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và vận hành, giúp chuyển hóa chất thải hữu cơ thành khí đốt sinh học phục vụ nhu cầu nấu ăn, thắp sáng, hoặc chạy máy phát điện. Đây là giải pháp hiệu quả, thân thiện môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và mang lại nguồn năng lượng tái tạo bền vững.
👉Có thể xem các ứng dụng khác của bạt nhựa HDPE như:

Contents
- 1 1)Thông tin sản phẩm túi biogas HDPE
- 2 2)Ưu điểm của túi biogas HDPE
- 3 3)Cấu tạo chi tiết của túi biogas HDPE
- 4 4)Các loại túi biogas HDPE theo kích thước
- 5 5)Báo giá túi biogas HDPE mới nhất
- 6 6)Ứng dụng của túi biogas HDPE
- 7 7)Hướng dẫn thi công lắp đặt túi biogas HDPE
- 8 8)Lựa chọn và sử dụng túi biogas HDPE hiệu quả
- 9 9)Địa chỉ cung cấp thi công túi biogas HDPE uy tín giá rẻ toàn quốc – Thế Giới Bạt Dù
1)Thông tin sản phẩm túi biogas HDPE
Túi biogas HDPE là một thiết bị chứa được chế tạo từ vật liệu nhựa High-Density Polyethylene (bạt HDPE) có độ bền cao, được sử dụng để thu gom và lưu trữ khí biogas. Khí biogas được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải hữu cơ (như phân động vật, chất thải nông nghiệp, rác thải sinh hoạt) trong môi trường thiếu oxy. Túi biogas đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi chất thải thành nguồn năng lượng tái tạo, cung cấp khí đốt sạch cho các hoạt động sinh hoạt và sản xuất như nấu ăn, thắp sáng, hoặc chạy máy phát điện.
Bảng thông số kỹ thuật Túi Biogas HDPE:
Thông số kỹ thuật | Mô tả chi tiết | Đơn vị/Giá trị tiêu chuẩn (có thể thay đổi) |
---|---|---|
Vật liệu | Nhựa High-Density Polyethylene (HDPE) nguyên sinh hoặc tái chế chất lượng cao. | HDPE |
Độ dày vật liệu | Độ dày màng HDPE, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của túi. | 0.5 mm – 2.0 mm (phổ biến); Một số loại chuyên dụng có thể dày hơn. |
Dung tích | Thể tích chứa khí biogas của túi. | 3 m³ – 10 m³ (hộ gia đình); 20 m³ – 50 m³ (trang trại vừa); Trên 100 m³ (dự án lớn). Có thể đặt hàng theo yêu cầu. |
Khả năng chịu nhiệt | Khoảng nhiệt độ mà túi có thể hoạt động hiệu quả mà không bị biến dạng hay hư hỏng. | -20°C đến 60°C |
Khả năng chịu áp suất | Áp suất khí biogas tối đa mà túi có thể chịu đựng. | 0.5 kPa – 2.0 kPa (áp suất vận hành thông thường); Một số loại có thể chịu áp suất cao hơn tùy thiết kế. |
Tuổi thọ trung bình | Thời gian sử dụng ước tính của túi trong điều kiện vận hành và bảo trì tốt. | 10 – 20 năm |
Kháng tia UV | Khả năng chống lại tác động của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời, giúp ngăn chặn sự xuống cấp của vật liệu. | Có (thường có phụ gia chống UV) |
Kháng hóa chất | Khả năng chống ăn mòn và hư hại do tiếp xúc với các loại hóa chất, axit, kiềm có trong chất thải hữu cơ và biogas. | Tốt (chịu được nhiều loại axit, kiềm và hóa chất thông thường) |
Phụ kiện đi kèm | Các thành phần bổ sung để hoàn chỉnh hệ thống biogas. | Van xả khí, ống dẫn khí, cửa nạp/xả liệu, đồng hồ đo áp suất, kẹp, dây buộc… (tùy thuộc vào nhà cung cấp và bộ sản phẩm). |
Màu sắc | Màu phổ biến của túi. | Đen hoặc Xanh đậm (giúp hấp thụ nhiệt tốt hơn để thúc đẩy quá trình phân hủy kỵ khí). |
Phương pháp hàn | Kỹ thuật nối các tấm HDPE lại với nhau. | Hàn nhiệt (phổ biến nhất, đảm bảo mối nối chắc chắn, kín khí). |


2)Ưu điểm của túi biogas HDPE
Túi biogas HDPE là giải pháp hàng đầu cho sản xuất năng lượng tái tạo nhờ nhiều ưu điểm vượt trội:
- Hiệu quả cao: Kín khí tuyệt đối giúp tối ưu sản lượng biogas. Màu tối hấp thụ nhiệt, thúc đẩy quá trình phân hủy, sản xuất khí nhanh hơn.
- Bền bỉ: Chế tạo từ HDPE cao cấp, túi có khả năng chống thấm, chống ăn mòn hóa chất, kháng tia UV và chịu được thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ 10-20 năm.
- Chi phí thấp & Lắp đặt dễ: Giá thành phải chăng hơn hầm truyền thống. Thiết kế gọn nhẹ, linh hoạt, giúp vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
- Thân thiện môi trường: Xử lý hiệu quả chất thải hữu cơ, giảm mùi hôi và khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Tạo ra nguồn năng lượng sạch, đồng thời thu được phân bón hữu cơ giá trị.
- An toàn & Tiện lợi: Đảm bảo an toàn trong vận hành, dễ dàng bảo trì và quản lý.


3)Cấu tạo chi tiết của túi biogas HDPE
Túi biogas HDPE, mặc dù có vẻ ngoài đơn giản, nhưng được cấu tạo từ các thành phần và vật liệu chuyên biệt để đảm bảo hiệu quả và độ bền khi hoạt động trong môi trường yếm khí. Dưới đây là các thành phần chính:
a)Thân túi (Thùng ủ chính)
Thân túi là phần lớn nhất, đóng vai trò là nơi chứa đựng chất thải hữu cơ và khí biogas được tạo ra.
- Vật liệu chính: Nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) là vật liệu được lựa chọn hàng đầu. HDPE nổi bật với:
- Độ bền cơ học cao: Chống chịu được các tác động vật lý như kéo, xé, đâm thủng.
- Kháng hóa chất tuyệt vời: Không bị ăn mòn bởi các axit, kiềm, và các chất hữu cơ có trong phân, nước thải.
- Chống thấm nước và khí: Đảm bảo không có sự rò rỉ khí biogas ra ngoài hay nước từ môi trường thấm vào trong.
- Kháng tia UV: Thường được bổ sung phụ gia chống tia cực tím để tăng tuổi thọ khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Màu sắc: Thường là màu đen hoặc xanh đậm. Mục đích là để hấp thụ tối đa nhiệt lượng từ ánh nắng mặt trời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong túi, thúc đẩy quá trình phân hủy kỵ khí của vi sinh vật, từ đó tăng hiệu suất tạo khí biogas.
- Cấu trúc: Thân túi được thiết kế để có thể phồng lên khi khí biogas được tạo ra. Một số túi có thể có các vách ngăn bên trong để tối ưu hóa dòng chảy của chất thải hoặc tăng diện tích bề mặt tiếp xúc.
b)Cửa nạp liệu
Đây là nơi đưa chất thải hữu cơ (như phân gia súc, chất thải nông nghiệp, nước thải sinh hoạt) vào bên trong túi để ủ.
- Vật liệu: Thường là ống nhựa PVC hoặc HDPE cứng, được gắn chặt vào thân túi bằng phương pháp hàn nhiệt hoặc kẹp gioăng đặc biệt để đảm bảo kín khí.
- Thiết kế: Có thể có hình dạng phễu hoặc ống thẳng, đủ rộng để dễ dàng cho nguyên liệu vào.
c)Cửa xả bã (Đầu ra)
Là nơi bã thải đã qua xử lý (bã thải sau quá trình phân hủy kỵ khí) được đưa ra ngoài. Phần bã này thường rất giàu dinh dưỡng và có thể sử dụng làm phân bón hữu cơ cho cây trồng.
- Vật liệu: Tương tự cửa nạp liệu, thường là ống nhựa PVC hoặc HDPE.
- Vị trí: Thường nằm ở vị trí thấp hơn hoặc ngang bằng với đáy túi để dễ dàng xả bã ra ngoài bằng trọng lực hoặc áp suất nhỏ.
d)Ống thu khí/Van xả khí
Đây là bộ phận quan trọng để dẫn khí biogas từ túi đến nơi sử dụng.
- Ống thu khí: Thường là ống nhựa PVC hoặc ống chuyên dụng chịu áp suất thấp, được gắn kín vào đỉnh của túi nơi khí biogas tích tụ nhiều nhất.
- Van xả khí (Van bi): Là một van điều khiển để mở hoặc đóng dòng khí biogas, giúp kiểm soát việc sử dụng khí và duy trì áp suất an toàn trong túi.
- Đồng hồ đo áp suất (Tùy chọn): Một số hệ thống lớn hơn có thể lắp đặt thêm đồng hồ đo áp suất để người dùng dễ dàng theo dõi lượng khí và áp suất bên trong túi.
e)Mối hàn
Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với độ kín và độ bền của túi.
- Công nghệ hàn: Các tấm HDPE được nối với nhau bằng công nghệ hàn nhiệt (Thermal Welding) chuyên dụng. Quá trình này sử dụng nhiệt độ cao để làm nóng chảy các mép vật liệu và ép chúng lại với nhau, tạo thành một mối nối đồng nhất, chắc chắn và kín khí tuyệt đối.
- Kiểm tra chất lượng: Mối hàn phải được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có bất kỳ điểm rò rỉ nào.
f)Các chi tiết cố định và phụ trợ (Tùy chọn)
- Dây đai/kẹp: Để cố định túi vào khung hoặc giữ hình dạng túi.
- Lưới bảo vệ: Một số hệ thống có thể sử dụng lưới bên ngoài để bảo vệ túi khỏi các tác động vật lý sắc nhọn.
- Hố/khung đỡ: Túi có thể được đặt trong hố đào sẵn hoặc trên một khung đỡ để giữ ổn định.


4)Các loại túi biogas HDPE theo kích thước
Túi biogas HDPE được phân loại phổ biến nhất dựa trên kích thước (dung tích) của chúng, để phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng từ hộ gia đình nhỏ lẻ đến các trang trại lớn. Dưới đây là các loại túi biogas HDPE theo kích thước phổ biến:
a)Túi Biogas Mini (Dung tích nhỏ: Dưới 6m³)
- Mục đích sử dụng: Thường dùng cho các hộ gia đình rất nhỏ hoặc thí nghiệm, có số lượng vật nuôi ít (ví dụ: vài con heo).
- Đặc điểm: Gọn nhẹ, dễ di chuyển và lắp đặt.
- Dung tích phổ biến: 2m³, 3m³, 4m³.
- Lượng khí tạo ra: Chỉ đủ cho nhu cầu nấu ăn cơ bản của một gia đình nhỏ (1-2 bữa/ngày).

b)Túi Biogas Hộ Gia Đình (Dung tích vừa: 6m³ – 20m³)
Đây là loại phổ biến nhất cho các hộ gia đình chăn nuôi quy mô nhỏ và vừa, hoặc hộ gia đình kết hợp xử lý chất thải sinh hoạt.
– Mục đích sử dụng: Cung cấp khí đốt cho nhu cầu nấu ăn hàng ngày, thắp sáng, hoặc đun nước nóng cho gia đình có từ 4-8 người.
– Đặc điểm: Vừa đủ lớn để đảm bảo sản lượng khí ổn định mà vẫn dễ dàng quản lý.
– Dung tích phổ biến:
- 6m³ – 8m³: Phù hợp với gia đình có 3-5 con heo hoặc số lượng tương đương gia cầm.
- 10m³ – 12m³: Phù hợp với gia đình có 5-10 con heo hoặc 1-2 con bò.
- 15m³ – 20m³: Phù hợp với gia đình có 10-20 con heo hoặc 2-3 con bò.
- Lượng khí tạo ra: Đủ dùng cho các hoạt động sinh hoạt cơ bản của gia đình.

c)Túi Biogas Quy Mô Trang Trại Vừa (Dung tích trung bình: 25m³ – 100m³)
Loại này được thiết kế cho các trang trại chăn nuôi quy mô trung bình hoặc các cơ sở sản xuất nhỏ có lượng chất thải hữu cơ đáng kể.
- Mục đích sử dụng: Cung cấp khí đốt cho các hoạt động sản xuất như sấy nông sản, chạy máy phát điện nhỏ, đun nước nóng cho vật nuôi, hoặc cung cấp cho nhiều hộ dân lân cận.
- Đặc điểm: Yêu cầu diện tích lắp đặt lớn hơn, có thể cần hệ thống dẫn khí và van điều tiết phức tạp hơn.
- Dung tích phổ biến: 25m³, 30m³, 50m³, 70m³, 100m³.
- Lượng khí tạo ra: Đủ cho nhu cầu sản xuất nhỏ và tiêu thụ năng lượng của trang trại.

d)Túi Biogas Công Nghiệp/Quy Mô Lớn (Dung tích lớn: Trên 100m³)
Dành cho các trang trại chăn nuôi lớn, nhà máy chế biến nông sản, khu công nghiệp xử lý rác thải hữu cơ tập trung.
- Mục đích sử dụng: Sản xuất lượng lớn biogas để chạy máy phát điện công suất lớn, cung cấp nhiệt cho lò hơi, hoặc bán điện lên lưới điện quốc gia.
- Đặc điểm: Thường được thiết kế theo yêu cầu cụ thể của dự án, có thể bao gồm nhiều túi lớn kết nối với nhau, đi kèm hệ thống xử lý khí (lọc H₂S, tách CO₂), hệ thống điều khiển tự động.
- Dung tích phổ biến: 150m³, 200m³, 500m³, 1000m³ hoặc lớn hơn.
- Lượng khí tạo ra: Rất lớn, đáp ứng nhu cầu năng lượng công nghiệp.

5)Báo giá túi biogas HDPE mới nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo của túi biogas HDPE tại thị trường Việt Nam. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, chất lượng vật liệu (độ dày, HDPE nguyên sinh/tái chế), phụ kiện đi kèm, chi phí vận chuyển và lắp đặt.
a)Giá Túi Biogas HDPE (chỉ túi, chưa bao gồm phụ kiện và lắp đặt hoàn chỉnh)
Dung tích túi (m³) | Khoảng giá tham khảo (VNĐ) | Đối tượng sử dụng phổ biến |
---|---|---|
6m³ | 3.950.000 – 4.200.000 | Hộ gia đình nhỏ (3-5 con heo) |
8m³ | 4.350.000 – 4.750.000 | Hộ gia đình vừa (5-8 con heo) |
10m³ | 4.700.000 – 5.450.000 | Hộ gia đình vừa (8-10 con heo, 1-2 bò) |
15m³ | 4.750.000 – 6.750.000 | Hộ gia đình lớn (10-15 con heo, 2-3 bò) |
20m³ – 22m³ | 6.500.000 – 8.550.000 | Trang trại nhỏ (20-30 con heo) |
50m³ | Liên hệ nhà cung cấp | Trang trại vừa, cụm hộ gia đình |
200m³ | 27.000.000 – 39.000.000 | Trang trại lớn, dự án nông nghiệp (thường bao gồm giải pháp trọn gói) |
b)Giá Bạt HDPE (Vật liệu làm túi – tính theo mét vuông, dành cho dự án hoặc tự thi công)
Độ dày vật liệu (mm) | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
0.5mm | 22.000 – 28.000 | Lót chống thấm ao, hồ nhỏ, mương |
0.75mm | 33.800 – 35.000 | Túi biogas, lót hồ chứa chất thải |
1.0mm | 35.000 – 48.000 | Túi biogas, lót hầm biogas lớn, bãi rác |
1.5mm | 70.000 – 73.500 | Hầm biogas công nghiệp, công trình đòi hỏi độ bền cao |
*Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường, chính sách của từng nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.
- Để nhận được báo giá chính xác và chi tiết nhất cho nhu cầu của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với Thế Giới Bạt Dù vào Hotline: 0911.779.866 để tư vấn rõ ràng hơn.


6)Ứng dụng của túi biogas HDPE
Túi biogas HDPE là giải pháp đa năng mang lại lợi ích kép về năng lượng và môi trường, được ứng dụng rộng rãi:
- Năng lượng sạch cho hộ gia đình: Biogas từ túi được dùng để nấu ăn, thắp sáng, thay thế gas, củi, giúp tiết kiệm chi phí sinh hoạt và xử lý hiệu quả phân chuồng, chất thải sinh hoạt.
- Điện và nhiệt cho trang trại: Túi biogas quy mô lớn cung cấp khí để chạy máy phát điện, sấy nông sản hoặc đun nước nóng cho chuồng trại, giảm chi phí vận hành và phụ thuộc vào nguồn năng lượng bên ngoài.
- Bảo vệ môi trường: Giúp giảm phát thải khí nhà kính (metan), kiểm soát ô nhiễm nguồn nước và đất do chất thải. Đặc biệt, bã thải sau ủ là phân bón hữu cơ chất lượng cao, cải tạo đất.
- Mô hình giáo dục và du lịch: Túi biogas còn được sử dụng làm mô hình trình diễn về năng lượng tái tạo và quản lý chất thải trong các khu du lịch sinh thái.



7)Hướng dẫn thi công lắp đặt túi biogas HDPE
Lắp đặt túi biogas HDPE tương đối đơn giản nhưng đòi hỏi sự cẩn trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động. Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết:
– Bước 1. Chuẩn bị mặt bằng
Chọn vị trí:
- Gần nguồn chất thải: Đảm bảo dễ dàng đưa chất thải (phân chuồng, rác hữu cơ) vào túi.
- Gần nơi sử dụng khí: Giảm chiều dài đường ống dẫn khí, tránh thất thoát áp suất.
- Nơi cao ráo, thoát nước tốt: Tránh ngập úng khi mưa, gây hư hại túi và hệ thống.
- Có nắng: Ánh nắng giúp tăng nhiệt độ bên trong túi, thúc đẩy quá trình phân hủy tạo khí.
- Tránh nơi có vật sắc nhọn: Không có đá, gạch vỡ, mảnh kim loại, hoặc rễ cây cứng có thể làm rách túi.
Đào hố (nếu chôn ngầm/bán ngầm):
- Kích thước: Chiều dài, chiều rộng, chiều sâu hố phải phù hợp với dung tích và kích thước của túi biogas. Thường hố sẽ rộng hơn túi một chút để dễ thao tác.
- Độ dốc: Đáy hố nên có độ dốc nhẹ về phía cửa xả bã để dễ dàng thu gom và xả bã thải sau này.
- Làm phẳng đáy hố: Đáy hố phải được san phẳng, loại bỏ toàn bộ vật sắc nhọn.
Lót đáy (quan trọng):
- Lớp cát/đất mịn: Rải một lớp cát hoặc đất mịn dày khoảng 10-15 cm để tạo bề mặt êm, bảo vệ túi khỏi các vật nhọn còn sót lại.
- Tấm bạt lót (tùy chọn): Có thể lót thêm một lớp bạt hoặc vật liệu địa kỹ thuật dưới túi để tăng cường khả năng bảo vệ, đặc biệt với những nơi đất đá nhiều.
– Bước 2. Trải túi biogas HDPE
- Vận chuyển túi: Đặt túi biogas đã gấp gọn đến vị trí hố đào.
- Trải túi: Mở túi từ từ, trải đều vào lòng hố. Đảm bảo túi nằm gọn gàng, không bị nhăn nhúm quá mức, đặc biệt là các mối hàn.
- Kiểm tra: Rà soát lại toàn bộ bề mặt túi để phát hiện sớm các vết rách, thủng (nếu có) trước khi nạp nguyên liệu.
– Bước 3. Lắp đặt các bộ phận kết nối
Lắp đặt cửa nạp liệu:
- Gắn ống nạp liệu (thường là ống PVC lớn) vào vị trí đã được thiết kế trên túi.
- Đảm bảo mối nối kín khít bằng keo chuyên dụng hoặc kẹp đai chắc chắn.
- Ống nạp liệu thường được đặt ở vị trí cao hơn đáy túi một chút để dễ dàng cho chất thải vào.
Lắp đặt cửa xả bã:
- Gắn ống xả bã vào vị trí ở phần đáy túi (thường là điểm thấp nhất hoặc gần đáy).
- Đảm bảo mối nối kín.
- Ống xả bã nên có van để kiểm soát việc xả bã thải.
Lắp đặt ống thu khí và van:
- Gắn ống thu khí (thường là ống nhỏ hơn) vào vị trí trên đỉnh túi (nơi khí biogas sẽ tích tụ).
- Lắp đặt van khóa và có thể thêm đồng hồ đo áp suất trên đường ống dẫn khí để kiểm soát và theo dõi lượng khí.
- Sử dụng keo hoặc kẹp gioăng chuyên dụng để đảm bảo ống thu khí kín tuyệt đối.
– Bước 4. Nạp nguyên liệu ban đầu
- Pha loãng chất thải: Sử dụng hỗn hợp phân chuồng (heo, bò, gà…) và nước theo tỷ lệ thích hợp (thường là 1 phần phân : 2-3 phần nước). Hỗn hợp phải loãng để dễ chảy vào túi và vi sinh vật hoạt động tốt.
- Nạp vào túi: Từ từ đổ hỗn hợp đã pha loãng vào cửa nạp liệu cho đến khi túi phồng lên một phần. Lưu ý không nạp quá đầy ngay lập tức để tránh làm căng túi quá mức khi khí bắt đầu sản sinh.
– Bước 5. Kiểm tra và vận hành thử
- Kiểm tra rò rỉ: Sau khi nạp liệu và túi bắt đầu phồng lên (có khí), hãy kiểm tra kỹ các mối nối của ống nạp, ống xả và ống thu khí để đảm bảo không có rò rỉ khí. Có thể dùng nước xà phòng để thử: nếu có bong bóng tức là có rò rỉ.
- Đợi quá trình sinh khí: Quá trình sinh khí biogas sẽ mất một vài ngày đến vài tuần (tùy nhiệt độ môi trường và loại nguyên liệu) để khởi động. Ban đầu khí có thể lẫn nhiều CO₂ nên dễ cháy kém.
- Xả khí ban đầu: Khi túi đã phồng lên đáng kể, hãy mở van để xả bỏ lượng khí đầu tiên (chủ yếu là CO₂) ra ngoài môi trường. Điều này giúp loại bỏ tạp chất và chỉ giữ lại khí metan có giá trị.
- Sử dụng khí: Sau khi xả khí ban đầu, khi túi phồng lên trở lại với khí cháy tốt (thử bằng lửa), bạn có thể bắt đầu sử dụng cho các thiết bị sinh hoạt.
– Bước 6. Bảo trì định kỳ
- Bổ sung nguyên liệu: Thường xuyên bổ sung chất thải hữu cơ và nước vào túi để duy trì quá trình sản xuất biogas.
- Xả bã thải: Định kỳ xả bã thải đã phân hủy ra ngoài qua cửa xả bã. Bã thải này rất tốt cho cây trồng.
- Kiểm tra tổng thể: Thường xuyên kiểm tra bề mặt túi, các mối nối, van, ống dẫn để phát hiện và khắc phục kịp thời các sự cố như rách, thủng, rò rỉ.
- Vệ sinh: Giữ sạch sẽ khu vực xung quanh túi để tránh côn trùng, gặm nhấm làm hỏng túi.







8)Lựa chọn và sử dụng túi biogas HDPE hiệu quả
Để hệ thống biogas hoạt động bền bỉ và hiệu quả, việc lựa chọn và vận hành túi biogas HDPE đúng cách là rất quan trọng:
a)Lựa chọn túi biogas HDPE phù hợp
– Xác định nhu cầu:
- Mục đích: Nấu ăn, thắp sáng, hay phát điện?
- Lượng chất thải: Ước tính lượng phân hoặc rác hữu cơ hàng ngày. Ví dụ: 6-10m³ cho 5-10 con heo; trên 20m³ cho trang trại lớn.
– Chất lượng vật liệu:
- Độ dày: Chọn túi dày tối thiểu 0.75mm để đảm bảo độ bền và tuổi thọ.
- Loại HDPE: Ưu tiên HDPE nguyên sinh có khả năng chống UV tốt để tăng độ bền.
- Thương hiệu: Chọn nhà cung cấp uy tín, có bảo hành rõ ràng.
b)Sử dụng và bảo trì túi biogas HDPE hiệu quả
Nạp nguyên liệu: Luôn pha loãng chất thải với nước (1 phân : 2-3 nước). Bổ sung đều đặn và tránh vật cứng, hóa chất độc hại.
Kiểm soát áp suất: Sử dụng van để điều tiết khí, tránh để túi căng phồng quá mức.
Vệ sinh và bảo trì:
- Xả bã thải: Định kỳ xả bã đã phân hủy (rất tốt cho cây trồng).
- Kiểm tra: Thường xuyên kiểm tra rò rỉ tại mối hàn, điểm nối.
- Bảo vệ: Đảm bảo không có vật sắc nhọn hoặc động vật gặm nhấm làm hỏng túi.






9)Địa chỉ cung cấp thi công túi biogas HDPE uy tín giá rẻ toàn quốc – Thế Giới Bạt Dù
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ đáng tin cậy để mua và thi công túi biogas HDPE với chất lượng đảm bảo và giá cả phải chăng, Thế Giới Bạt Dù là một lựa chọn nổi bật. Đây là đơn vị chuyên cung cấp các giải pháp về bạt nhựa kỹ thuật, trong đó có túi biogas HDPE, với cam kết về uy tín và dịch vụ toàn quốc.
Tại sao nên chọn Thế Giới Bạt Dù cho túi biogas HDPE?
- Chất lượng đảm bảo: Sử dụng màng HDPE nguyên sinh, chống thấm tuyệt đối, bền bỉ, kháng hóa chất và tia UV.
- Đa dạng dung tích: Có sẵn các loại từ 6m³ đến 100m³+, phù hợp từ hộ gia đình đến trang trại quy mô lớn.
- Giá cả hợp lý: Quy trình tối ưu giúp sản phẩm có mức giá cạnh tranh, tiết kiệm chi phí đầu tư.
- Thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, hỗ trợ lắp đặt toàn quốc, nhanh chóng và chuẩn kỹ thuật.
- Hỗ trợ & bảo hành tốt: Tư vấn kỹ thuật tận tâm, chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo an tâm khi sử dụng.
Dịch vụ Thế Giới Bạt Dù cho túi biogas HDPE thi công trên khắp 64 tỉnh thành cả nước bao gồm :
- Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Lào Cai, Sơn La, Yên Bái, Bắc Giang, Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Bắc Ninh, Hà Nam, Thành phố Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.
- Hà Tĩnh, Nghệ An, Quảng Bình, Quảng Trị, Thanh Hóa, Thừa Thiên Huế, Bình Định, Bình Thuận, Thành phố Đà Nẵng, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Phú Yên, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Thành phố Hồ Chí Minh, Tây Ninh, An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long.
Thông tin liên hệ:
Để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn cụ thể về giải pháp túi biogas HDPE phù hợp với nhu cầu của bạn, bạn có thể liên hệ với Thế Giới Bạt Dù qua các kênh sau:
- Địa chỉ: 28 Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: ☎️ 0911 779 866
- Website: thegioibatdu.vn







✅Các câu hỏi thường gặp khi mua túi biogas HDPE
Kích thước túi Biogas phụ thuộc vào:
- Lượng chất thải hữu cơ hàng ngày: Cần ước tính lượng phân chuồng (heo, bò, gà...) hoặc rác thải sinh hoạt bạn có. Ví dụ, một hộ gia đình nuôi khoảng 5-7 con heo hoặc 1-2 con bò thường cần túi 6m³ - 10m³. Trang trại lớn hơn sẽ cần dung tích lớn hơn.
- Nhu cầu sử dụng biogas: Bạn dùng biogas để nấu ăn, thắp sáng, hay chạy máy phát điện? Nhu cầu càng lớn thì dung tích túi càng phải lớn để đảm bảo đủ lượng khí.
- Diện tích lắp đặt: Đảm bảo có đủ không gian để đặt túi theo kích thước đã chọn.
Độ dày của vật liệu HDPE ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của túi.
- Độ dày phổ biến: Thường dao động từ 0.5 mm đến 2.0 mm.
- Khuyên dùng: Đối với hộ gia đình, nên chọn túi có độ dày tối thiểu 0.75 mm hoặc 1.0 mm để đảm bảo độ bền và chống chịu tốt hơn với môi trường bên ngoài. Túi càng dày thì càng bền và có tuổi thọ cao hơn, nhưng giá thành cũng sẽ cao hơn. Tránh các loại quá mỏng (dưới 0.5 mm) vì dễ bị hỏng.
Tuổi thọ của túi biogas HDPE phụ thuộc vào chất lượng vật liệu, điều kiện lắp đặt và cách sử dụng.
- Trung bình: Một túi biogas HDPE chất lượng tốt (làm từ HDPE nguyên sinh, có phụ gia chống UV) có thể có tuổi thọ từ 10 đến 20 năm.
- Yếu tố ảnh hưởng: Việc lắp đặt đúng kỹ thuật (đáy hố phẳng, không có vật sắc nhọn), bảo trì định kỳ, và tránh các tác động vật lý mạnh sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của túi.
Giá cả phụ thuộc vào dung tích, độ dày vật liệu, thương hiệu và các phụ kiện đi kèm.
- Túi đơn lẻ: Giá túi (chưa bao gồm phụ kiện và lắp đặt) dao động từ vài triệu đồng cho loại nhỏ (6m³) đến vài chục triệu đồng cho loại lớn (trên 100m³).
- Chi phí tổng thể: Bao gồm giá túi, ống dẫn khí, van, bếp gas chuyên dụng, chi phí vận chuyển, và chi phí thi công (nếu thuê dịch vụ). Liên hệ trực tiếp với Thế Giới Bạt Dù: 0911.779.866 báo giá rõ ràng hơn.
- Lắp đặt cơ bản: Đối với các loại túi nhỏ và trung bình cho hộ gia đình, việc lắp đặt có thể tự thực hiện được nếu có hướng dẫn chi tiết từ nhà cung cấp và sự cẩn thận.
- Thi công chuyên nghiệp: Đối với các túi có dung tích lớn, hoặc khi bạn không có kinh nghiệm, việc thuê đội ngũ thi công chuyên nghiệp là rất cần thiết. Họ có kinh nghiệm đào hố, xử lý nền, và đảm bảo các mối nối kín khít, an toàn và hiệu quả.
- An toàn: Hệ thống biogas HDPE được thiết kế để đảm bảo an toàn. Khi khí biogas được tạo ra, nó sẽ tích tụ trong túi và được dẫn ra ngoài qua hệ thống ống và van có kiểm soát.
- Nguy cơ cháy nổ: Khí biogas (chủ yếu là metan) là khí dễ cháy. Tuy nhiên, nguy cơ cháy nổ rất thấp nếu hệ thống được lắp đặt kín khí, không rò rỉ, và sử dụng đúng cách. Quan trọng là không hút thuốc hay tạo ra tia lửa gần khu vực túi và thiết bị dẫn khí.
- Phân bón hữu cơ: Bã thải sau khi biogas là một loại phân bón hữu cơ tuyệt vời. Nó đã được khử mùi hôi, giảm mầm bệnh và giàu dinh dưỡng, rất tốt cho cây trồng, giúp cải tạo đất và giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
- Uy tín nhà cung cấp: Tìm hiểu kỹ về nhà cung cấp, đọc các đánh giá từ khách hàng trước.
- Thông số kỹ thuật: Yêu cầu thông tin chi tiết về vật liệu (HDPE nguyên sinh hay tái chế), độ dày, chế độ bảo hành.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đảm bảo nhà cung cấp có kênh hỗ trợ kỹ thuật rõ ràng để giải đáp thắc mắc và xử lý sự cố.
- Chính sách đổi trả/bảo hành: Hiểu rõ các điều khoản này trước khi mua.